--

bông lơn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bông lơn

+  

  • Jest, wag
    • có tính hay bông lơn
      to like a jest
    • nói chuyện bông lơn sỗ sàng
      to talk jestingly and over-freely
Lượt xem: 531